Đại học Sư phạm Công nghệ Hàn Quốc (한국기술교육대학교) được thành lập năm 1991 bởi Bộ Lao động Hàn Quốc. Trường nằm ở thành phố Cheonan và là trường Đại học uy tín hàng đầu về đào tạo các ngành công nghệ kỹ thuật. Hơn nữa, trường còn được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy xuất sắc khóa đào tạo tiếng Hàn.
I. ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC – 한국기술교육대학교
» Tên tiếng Hàn: 한국기술교육대학교![]() » Tên tiếng Anh: Korea University of Technology and Education (KOREATECH) » Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Hanway » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1991 » Số lượng sinh viên: 4,828 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Địa chỉ: 1600, Chungjeol-ro, Byeongcheon-myeon, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc » Website: koreatech.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
1. Tổng quan về Đại học Sư Phạm Công nghệ Hàn Quốc
Đại học Sư Phạm Công nghệ Hàn Quốc được thành lập bởi Bộ Lao động Hàn Quốc năm 1991, tọa lạc thành phố Cheonan cách thủ đô Seoul 30 phút đi tàu. Đây là trường Đại học uy tín hàng đầu về đào tạo các ngành công nghệ kỹ thuật và đào tạo tiếng Hàn.
Được hình thành dựa trên triết lý giáo dục “Tìm kiếm sự thật từ thực tiễn”, KOREATECH là trọng điểm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ tại Hàn Quốc. Những năm qua, trường luôn nằm trong TOP đầu về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
Bên cạnh đó, Đại học Sư Phạm Công nghệ Hàn Quốc còn được đánh giá cao bởi khuôn viên hiện đại và cơ sở vật chất tiện nghi đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong nước và quốc tế. Hiện nay, KOREATECH đang đào tạo 20 chuyên ngành hệ cử nhân và 42 chương trình hệ sau đại học. Các sinh viên học tại trường sẽ được hỗ trợ thực tập tại 70 công ty hàng đầu về lĩnh vực công nghệ ở Hàn Quốc.
2. Một số điểm nổi bật về Đại học Sư Phạm Công nghệ Hàn Quốc
- KOREATECH nằm trong TOP 12 các trường đào tạo kỹ sư hàng đầu Hàn Quốc.
- Xếp hạng 1 trường Đại học xuất sắc về giáo dục sinh viên theo đánh giá trường Đại học bởi Joongang Daily, 2023
- Đứng đầu về mức độ hài lòng của sinh viên, mức học phí thấp và cung cấp nhiều chính sách học bổng, mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên (theo Joongang Daily – 2013).
- Đứng đầu về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp (theo Joongang Daily – 2014).
- Được Bộ Giáo dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc công nhận là thành viên thông qua việc kiểm tra và đánh giá năng lực và chứng nhận bởi ‘IEQAS’ (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế). Giấy chứng nhận được cấp cho các trường đại học cho thấy năng lực xuất sắc trong việc tuyển dụng và quản lý du học sinh.
3. Thông tin tuyển sinh Đại học Sư Phạm Công nghệ Hàn Quốc
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 | ✓ | ||
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 hoặc TOEIC 700, hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600. | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
1. Nội dung chương trình học
Nội dung |
|
Lớp học thêm |
|
Lớp học trải nghiệm |
|
2. Học phí
Phân loại | Chi phí |
Phí xét tuyển | 50,000 KRW |
Học phí | 5,200,000 KRW/ năm |
Bảo hiểm | 250,000 KRW/ năm |
Ký túc xá | 620,000 KRW/kỳ |
3. Học bổng Chương trình học tiếng Hàn
Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên đứng đầu lớp | 250,000 KRW |
Sinh viên đứng thứ 2 lớp | 1500,000 KRW |
Sinh viên đứng thứ 3 lớp | 100,000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành và học phí
- Phí xét tuyển: 43,000 KRW
Khối ngành | Khoa | Học phí/ kỳ |
Kỹ thuật cơ khí |
|
2,256,000 – 2,387,000 KRW |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
Kỹ thuật điện, điện tử & truyền thông |
|
|
Kỹ thuật và khoa học máy tính |
|
|
Thiết kế công nghiệp và kỹ thuật kiến trúc |
|
|
Năng lượng, vật liệu và kỹ thuật hóa học |
|
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
Chính sách dịch vụ việc làm |
|
1,605,000 – 1,667,000 KRW |
Phát triển nguồn nhân lực |
|
|
Công nghệ tương lai |
|
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng dựa trên kết quả tuyển sinh đầu vào |
|
100% học phí |
|
50% học phí | |
|
1/3 học phí | |
Học bổng dựa trên trình độ tiếng Hàn |
|
1,000,000 KRW |
|
300,000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc |
|
100% học phí |
|
50% học phí | |
|
1/3 học phí |
V. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành và học phí
- Học phí: 2,758,000 KRW/kỳ
- Phí nhập học: 257,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành |
Kỹ thuật cơ khí |
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
Điện, điện tử & truyền thông |
|
Kỹ thuật máy tính |
|
Thiết kế công nghiệp |
|
Kỹ thuật kiến trúc |
|
Năng lượng, vật liệu & hóa chất |
|
Kỹ thuật liên ngành |
|
Quản lý công nghiệp |
|
Phát triển nguồn nhân lực |
|
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng dựa trên kết quả tuyển sinh đầu vào |
|
100% học phí |
|
50% học phí | |
|
1/3 học phí | |
Học bổng dựa trên trình độ tiếng Hàn |
|
1,000,000 KRW |
|
300,000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc |
|
100% học phí |
|
50% học phí | |
|
1/3 học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ HÀN QUỐC
1. Trang thiết bị
- Toà A, B, C, D, E, G, L: 7 tòa ký túc xá chung (có hành lang chính, vòi sen và nhà vệ sinh chung)
- Tòa S: Tòa ký túc xá loại căn hộ (2 đến 3 người ở mỗi căn)
- Tòa I, H: Tòa nhà ký túc xá dành riêng cho sinh viên đến từ các nước nói tiếng Anh
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn ghế, giường ngủ, tủ đựng đồ, phòng tắm và wifi…Bên cạnh đó, sinh viên còn có thể sử dụng các tiện ích trong khuôn viên trường như quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thể dục thể hình, ngân hàng…
- Tất cả các phòng thí nghiệm và giảng đường đều mở cửa cho sinh viên 24/24.
2. Chi phí ký túc xá
Phòng | Chi phí |
Phí đặt cọc | 100,000 KRW |
Phòng đôi nữ | 540,000 KRW/kỳ |
Phòng đôi nam | 480,000 KRW/kỳ |